--

shovel hat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shovel hat

Phát âm : /'ʃʌvl'hæt/

+ danh từ

  • mũi to vành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shovel hat"
  • Những từ có chứa "shovel hat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xúc gio
Lượt xem: 449